Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 chi tiết

 Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 chủ yếu là ôn tập lại các kiến thức đã học ở chương trình lớp 2 và mở rộng thêm các cấu trúc ngữ pháp mới thông dụng hơn. Bài viết này sẽ tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 dành cho bé tự học tại nhà.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 về đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng được hiểu là đại từ xưng hô, là từ dùng để đại diện cho một danh từ chỉ người, sự vật hiện tượng nào đó. Chức năng của đại từ nhân xưng dùng để thay thế, tránh sự trùng lặp không cần thiết.

Trong tiếng Anh, có tất cả 7 đại từ nhân xưng mà bé cần nắm. Chúng có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu và được chia theo ngôi, số lượng và giới tính. Ba mẹ và bé có thể xem ở bảng sau:

Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 về động từ “to be”

Động từ “to be” có thể nói là kiến thức vô cùng quan trọng trong ngữ pháp tiếng anh lớp 3 chương trình mới. Về mặt ý nghĩa, động từ “to be” được hiểu là “thì, là, ở…” Tùy vào chủ ngữ của câu, các động từ “to be” được sử dụng một cách phù hợp nhất. Ba mẹ có thể tham khảo qua bảng sau:

Mẫu câu hỏi cần nhớ

Câu hỏiCâu trả lờiÝ nghĩa
What’s your name?My name’s ——Bạn tên gì?
What’s his/ her name?His name/ her name is —-Anh ấy/ chị ấy tên gì?
How old are you?I’m eight.Bạn bao nhiêu tuổi
How old is he/ she?He’s/ She’s ten (years old)Anh ấy/ chị ấy bao nhiêu tuổi?
What color is it?It’s blue.Nó màu gì?
What color are they?They are red.Chúng màu gì?
Who’s this/ that?This is/ That is my mother.Ai đây/ Ai đó?
What’s this/ that?This is a/ That is a chair.Cái gì đậy/ Cái gì đó?
How many books are there?There are five books.Có bao nhiêu —?
Have you got a —-?Yes, I have.No, I haven’t.Bạn có —- không?
What are you doing?I’m singing.Bạn đang làm gì?
Can you swim?Yes, I can.No, I can’t.Bạn có thể bơi không?
What can you do?I can ride a bike.Bạn có thể làm gì?
Where is the computer?It’s on the desk.—- ở đâu? (số ít)
Where are the bags?They are on the table.—- ở đâu? (số nhiều)
How are you?I’m fine.Bạn khỏe không?
How is he/ she?He’s/ She’s fine.Anh ấy/ chị ấy khỏe không?
What is he/ she doing?He is/ She is swimming.Anh ấy/ Cô ấy đang làm gì?
Do you like —?Yes, I do.No, I don’t.Bạn có thích — không?
Whose is this?It’s Simon’s.Cái này của ai?
Whose are they?They are Simon’s.Những cái này của ai?


Comments