Chứng chỉ KET là gì? có tác dụng gì? cấu trúc bài thi KET?

Sau kỳ thi YLE thì trẻ trong độ tuổi tiểu học và trung học có thể tham gia kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh KET để đánh giá và nâng cao trình độ tiếng Anh. Trong bài viết này, bố mẹ cùng các con hãy tìm hiểu chi tiết hơn về kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh KET nhé!

1. Tổng quan về chứng chỉ KET

KET là viết tắt của cụm từ tiếng Anh: Key English Test – chứng chỉ tiếng Anh tương đương trình độ A2 trong khung năng lực Cambridge. Chứng chỉ tiếng Anh KET dành cho đối tượng tượng từ học sinh trung học cơ sở trở lên hoặc để hoàn tất hồ sơ xin visa định cư theo diện bảo lãnh tại Anh. Mỗi bài thi chứng chỉ KET được tổ chức thi bằng cả 2 hình thức: Trên giấy hoặc trên máy.

Ý nghĩa của việc kỳ thi KET

Chứng chỉ KET là các chứng chỉ có giá trị quốc tế, được rất nhiều cơ quan, trường học trên khắp thế giới công nhận. Chứng chỉ KET tương đương 3.0 – 3.5 IELTS, PET tương đương 4.0 – 5.0 IELTS.

Chứng chỉ KET có thời hạn bao lâu?

Chứng chỉ KET/PET được cấp cho những thí sinh vượt qua được kỳ thi trên và có giá trị vĩnh viễn.

2. Chứng chỉ KET có tác dụng gì?

Kỳ thi chứng chỉ KET đặc biệt sử dụng ngôn ngữ quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Với đa đa dạng các chủ đề như du lịch, môi trường học tập hoặc công sở và kiểm tra toàn diện 4 kỹ năng Tiếng Anh: Nghe, Nói, Đọc, Viết. 

  • KET sẽ giúp thí sinh nhanh chóng và dễ dàng nhìn nhận rõ ràng điểm mạnh và điểm yếu của mình, từ đó có kế hoạch học tập hiệu quả hơn hoặc tiếp tục ôn thi và tham gia những kỳ thi ở cấp độ cao hơn. 
  • Kỳ thi KET hướng tới việc phát triển các kỹ năng thực hành ngôn ngữ và năng lực sử dụng tiếng Anh giúp thí sinh đọc, hiểu giao tiếp cơ bản, giới thiệu được bản thân và những sở thích, công việc của mình, giao tiếp với người nước ngoài ở mức sơ cấp… 
  • Chứng chỉ tiếng Anh KET của Hội đồng Khảo thí Tiếng Anh Cambridge có giá trị vĩnh viễn.

3. Cấu trúc bài thi chứng chỉ Cambridge KET

Phần thi Đọc và Viết: 7 phần chính (Part 1-5: Kĩ năng đọc; Part 6-7: Kĩ năng viết)
  • Part 1: Với 6 Câu hỏi trắc nghiệm 
  • Part 2: 7 Câu nối. 
  • Part 3: 5 Câu hỏi trắc nghiệm. 
  • Part 4: 6 Câu chọn đáp án điền vào chỗ trống. 
  • Part 5: 6 Câu điền vào chỗ trống. 
  • Part 6: Viết một email hoặc bản ghi chú ngắn với khoảng 25 từ trở lên. 
  • Part 7: Viết một câu chuyện ngắn từ 35 từ trở lên dựa trên gợi ý từ 3 bức tranh có sẵn. 
Phần thi nghe: Bài thi gồm 5 phần chính: 
  • Part 1: Với 5 Câu trắc nghiệm. 
  • Part 2: 5 Câu điền vào chỗ trống. 
  • Part 3: 5 Câu trắc nghiệm. 
  • Part 4: 5 Câu trắc nghiệm. 
  • Part 5: 5 Câu nối. 
Phần thi nói: 
  • Part 1: Trả lời các câu hỏi. 
  • Part 2: Đưa ra ý kiến và giải thích lí do

Comments